STT |
Tên sản phẩm |
Tiêu chuẩn chứng nhận |
1. |
Khẩu trang y tế |
TCVN 8389-1:2010; TCVN 8389-2:2010; TCVN 8389-3:2010; |
2. |
Bao cao su tránh thai |
TCVN 6342:2007 |
3. |
Găng tay cao su khám bệnh;
Găng tay cao su phẫu thuật vô khuẩn sử dụng một lần
|
TCVN 6344:2007 (ISO 10282:2002)
ASTM D 3578-05;
|
4. |
Găng khám bệnh sử dụng một lần |
TCVN 10525-1:2014; TCVN 10525-2:2014;
TCVN 6343-1:2007; TCVN 6343-2:2007
|
5. |
Dụng cụ y tế bằng kim loại |
TCVN 5764:1993 |
6. |
Bộ dây truyền dịch |
TCVN 6591-4:2008 (ISO 8536-4:2007) |
7. |
Túi đựng chất gây mê |
TCVN 7390:2008 (ISO 5362:2006) |
8. |
Hệ thống đường ống khí y tế |
TCVN 8022-1:2009 (ISO 7396-1:2007) |
9. |
Bộ điều áp dùng cho khí y tế |
TCVN 7741-2:2007 (ISO 10524-2:2005)
TCVN 7741-3:2007 (ISO 10524-3:2005)
|
10. |
Máy hút y tế |
TCVN 7184-1:2004 (ISO 10079-1:1999) |
11. |
Máy theo dõi khí thở |
TCVN 7006:2007 (ISO 21647 : 2004) |
12. |
Máy thở chăm sóc tại nhà cho bệnh nhân phải thở bằng máy |
TCVN 7010-2:2007 (ISO 10651-2:2004) |
13. |
Máy đo huyết áp tự động không xâm nhập |
TCVN 7303-2-30:2010 (IEC 80601-2-30:2009) |
14. |
Thiết bị điện y tế |
TCVN 7303-1:2003 (IEC 60601-1:1988) |
15. |
Thiết bị chẩn đoán và điều trị bằng laze |
TCVN 7303-2-22:2006 (IEC 60601-2-22:1995) |
16. |
Thiết bị nội soi |
TCVN 7303-2-18:2006 (IEC 60601-2-18:1996, With Amendment 1:2000) |
17. |
Xương xốp carbon (vật cấy ghép dùng trong phẫu thuật) |
TCVN 7333:2003 |
18. |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
TCVN 7303-2-19:2006 (IEC 60601-2-19:1990, With Amendment 1:1996) |
19. |
Máy X quang chẩn đoán |
TCVN 7303-2-7:2006 (IEC 60601-2-7:1998) |
20. |
Máy khử rung tim |
TCVN 7303-2-4:2009 (IEC 60601-2-4: 2005) |
21. |
Thiết bị vật lý trị liệu bằng siêu âm |
TCVN 7303-2-5:2006 (IEC 60601-2-5:2000) |
22. |
Thiết bị điều trị bằng sóng ngắn |
TCVN 7303-2-3:2006 (IEC 60601-2-3:1991, With Amendment 1:1998) |
23. |
Thiết bị phẫu thuật cao tần |
TCVN 7303-2-2:2006 (IEC 60601-2-2:2002) |
24. |
Lồng ấp vận chuyển |
TCVN 7303-2-20:2007 (IEC 60601-2-20:1990, With Amendment 1:1996) |
25. |
Thiết bị điều trị bằng chùm tia gamma |
TCVN 7303-2-11:2007 (IEC 60601-2-11 : 1997, With Amendment 1 : 2004) |
26. |
Thiết bị điều trị bằng sóng vi ba |
TCVN 7303-2-6:2007 (IEC 60601-2-6:1984) |
27. |
Bộ lắp ráp nguồn tia X và bóng phát tia X cho chẩn đoán y tế |
TCVN 7303-2-28:2009 (IEC 60601-2-28 :1993) |
28. |
Thiết bị cộng hưởng từ dùng trong chẩn đoán y khoa |
TCVN 7303-2-33:2010 (IEC 60601-2-33:2008) |
29. |
Lò đốt chất thải y tế |
TCVN 7380:2004 |
v.v... |